Nghiên cứu lựa chọn nguyên liệu thay thế để sản xuất phân hữu cơ và nâng cao công nghệ nuôi nấm Trichoderma đảm bảo mật độ nấm trong thành phẩm không dưới 106CFU/g

01:44 CH @ Thứ Ba - 23 tháng 12, 2025

1. Sự cần thiết phải nghiên cứu và ứng dụng

Ngành nông nghiệp Việt Nam đang ngày càng hướng đến phát triển bền vững và nông nghiệp sạch, nơi phân bón hữu cơ đóng vai trò then chốt. Sớm nhận thức được tầm quan trọng này Ban lãnh đạo công ty đã kết hợp với Đại học Cần Thơ nghiên cứu đề tài sản xuất phân hữu cơ từ xác mía và rỉ đường. Sau khi thử nghiệm thành công, Công ty đã chọn địa điểm xây dựng nhà máy sản xuất phân hữu cơ ngay cạnh Nhà máy đường Phụng Hiệp, với lý do chiến lược là tận dụng nguồn nguyên liệu dồi dào từ xác mía và rỉ đường của nhà máy. Sự lựa chọn này không chỉ giúp giảm thiểu chi phí vận chuyển mà còn góp phần xử lý chất thải công nghiệp, tạo ra một sản phẩm hữu cơ giá trị, phục vụ nền nông nghiệp xanh, sạch.

Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Cần Thơ

Tuy nhiên, tình hình sản xuất mía hiện nay đang đối mặt với nhiều thách thức. Giá mía giảm sâu trong những năm gần đây đã làm giảm đáng kể sự mặn mà của nông dân đối với nghề trồng mía. Hậu quả là sản lượng mía tại khu vực Phụng Hiệp sụt giảm nghiêm trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến nguồn cung nguyên liệu đầu vào cho nhà máy sản xuất phân hữu cơ. Điều này đặt ra một vấn đề cấp bách: làm thế nào để đảm bảo đủ nguyên liệu sản xuất, duy trì hoạt động của nhà máy và đáp ứng nhu cầu thị trường về phân bón hữu cơ.

Trước thực trạng đó, việc nghiên cứu và tìm kiếm các nguồn nguyên liệu dự phòng là một yêu cầu tất yếu và mang tính chiến lược. Để đảm bảo đủ nguyên liệu sản xuất, công ty đã chủ động chuyển hướng nghiên cứu sang các loại nguyên liệu khác như than bùn, các phụ phẩm từ các nhà máy chế biến trái cây như vỏ và hạt xoài, đu đủ, v.v. Mục tiêu không chỉ là đa dạng hóa nguồn cung mà còn là tối ưu hóa quy trình sản xuất, nâng cao chất lượng sản phẩm và đảm bảo mật độ nấm Trichoderma trong thành phẩm không dưới 106 CFU/g, một chỉ tiêu quan trọng đối với phân hữu cơ vi sinh.

2. Quá trình nghiên cứu và ứng dụng

Nhằm giải quyết vấn đề thiếu hụt nguyên liệu và nâng cao chất lượng sản phẩm, nhóm nghiên cứu do ông Nguyễn Công Huân dẫn đầu đã triển khai một dự án toàn diện.

2.1. Đối tượng và phương pháp nghiên cứu

Dự án tập trung vào việc nghiên cứu khả năng sử dụng các phụ phẩm nông nghiệp và tài nguyên tự nhiên sẵn có tại Đồng bằng sông Cửu Long. Các đối tượng nghiên cứu chính bao gồm:

- Vỏ và hạt xoài: Phế phẩm từ các nhà máy chế biến xoài.

- Vỏ đu đủ, chuối,…: Phế phẩm từ các nhà máy chế biến đu đủ, chuối.

- Than bùn: Nguồn tài nguyên tự nhiên phong phú ở vùng Đồng bằng sông Cửu Long.

Phương pháp nghiên cứu chủ đạo là thử nghiệm ủ các nguyên liệu trên (vỏ hạt xoài, đu đủ, than bùn,...) kết hợp với chủng nấm Trichoderma. Hiệu quả của quá trình ủ và chất lượng phân hữu cơ thành phẩm sẽ được so sánh đối chứng với quy trình sản xuất phân hữu cơ truyền thống sử dụng xác mía và rỉ đường để đánh giá tính khả thi và ưu việt của các nguyên liệu mới.

2.2. Cơ sở khoa học và thực tiễn của việc nghiên cứu

Đồng bằng sông Cửu Long không chỉ nổi tiếng là vựa lúa lớn nhất cả nước mà còn là một vựa trái cây khổng lồ với sản lượng hàng năm rất cao. Điều này đồng nghĩa với việc các nhà máy chế biến trái cây thải ra hàng tấn phụ phẩm mỗi ngày dưới dạng vỏ và hạt. Các loại phụ phẩm này, cùng với than bùn, có hàm lượng chất hữu cơ cao, là nguồn nguyên liệu tiềm năng cho sản xuất phân bón hữu cơ.

Việc tận dụng nguồn nguyên liệu dồi dào này không chỉ giúp giải quyết vấn đề chất thải nông nghiệp, giảm gánh nặng cho môi trường mà còn mở ra một hướng đi mới trong việc cung cấp nguyên liệu ổn định và bền vững cho công ty. Nhóm nghiên cứu đã thử nghiệm nghiền nhỏ và ủ các loại vỏ trái cây kết hợp với nấm Trichoderma, theo quy trình tương tự như quy trình ủ xác mía và rỉ đường truyền thống của công ty. Đặc biệt, việc bổ sung than bùn, với hàm lượng humic rất cao, được kỳ vọng sẽ làm tăng chất lượng của phân hữu cơ, cung cấp nhiều dưỡng chất hơn cho cây trồng và cải thiện cấu trúc đất.

Nội dung nghiên cứu tập trung vào các khía cạnh chính sau:

- Xác định thời gian ủ tối ưu: Nghiên cứu để xác định khoảng thời gian cần thiết để các nguyên liệu hoai mục hoàn toàn và đạt được chất lượng phân hữu cơ mong muốn.

- Kiểm soát và tối ưu hóa mật độ nấm Trichoderma: Đây là một yếu tố then chốt để đảm bảo phân hữu cơ có hoạt tính sinh học cao. Mục tiêu là đảm bảo mật độ nấm Trichoderma trong thành phẩm không dưới 106 CFU/g, một ngưỡng quan trọng để nấm có thể phát huy tối đa vai trò đối kháng nấm bệnh, kích thích sinh trưởng cây trồng và phân giải chất hữu cơ. Nghiên cứu cũng bao gồm việc nâng cấp công nghệ nuôi cấy và duy trì chủng nấm này trong quá trình sản xuất.

- Đánh giá chất lượng phân hữu cơ thành phẩm: Phân tích các chỉ tiêu lý hóa (pH, C/N, độ ẩm, hàm lượng hữu cơ và sự hiện diện của vi sinh vật có lợi) để đảm bảo sản phẩm đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng.

2.4. Kết quả nghiên cứu

Sau một thời gian nghiên cứu và thử nghiệm miệt mài, nhóm nghiên cứu đã đạt được những kết quả đáng khích lệ:

- Thử nghiệm thành công phân hữu cơ từ vỏ trái cây: Các thử nghiệm ban đầu cho thấy vỏ và hạt xoài, đu đủ có thể được ủ thành công để sản xuất phân hữu cơ chất lượng tốt, tương đương hoặc thậm chí có những ưu điểm hơn so với phân từ xác mía.

- Kiểm soát được quá trình ủ với than bùn: Việc kết hợp than bùn vào quy trình ủ đã cho thấy khả năng nâng cao hàm lượng axit humic và fulvic trong phân hữu cơ, cải thiện khả năng giữ nước và hấp thu dinh dưỡng của đất.

- Duy trì mật độ Trichoderma ổn định: Công nghệ nuôi cấy và phối trộn nấm Trichoderma đã được nâng cấp, giúp duy trì mật độ nấm đạt tiêu chuẩn (106 CFU/g) trong suốt quá trình sản xuất và bảo quản sản phẩm.

Những kết quả này không chỉ khẳng định tính khả thi của việc sử dụng các nguồn nguyên liệu mới mà còn mở ra triển vọng lớn cho việc đa dạng hóa sản phẩm và nâng cao năng lực cạnh tranh của công ty.

3. Ý nghĩa và hiệu quả của việc nghiên cứu

Nghiên cứu và ứng dụng các nguồn nguyên liệu thay thế để sản xuất phân hữu cơ không chỉ mang lại lợi ích cho riêng công ty mà còn có ý nghĩa sâu rộng về kinh tế, môi trường và xã hội.

3.1. Hiệu quả kinh tế

- Đảm bảo nguồn nguyên liệu ổn định và giảm chi phí sản xuất: Việc đa dạng hóa nguồn nguyên liệu giúp công ty không còn phụ thuộc quá nhiều vào xác mía, vốn đang giảm sút. Nguồn phụ phẩm từ trái cây và than bùn, với giá thành thấp và nguồn cung dồi dào tại địa phương, giúp giảm đáng kể chi phí nguyên vật liệu đầu vào, từ đó tối ưu hóa lợi nhuận cho công ty.

- Nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường: Với sản phẩm phân hữu cơ chất lượng cao, được sản xuất từ nhiều nguồn nguyên liệu khác nhau và có chứa mật độ nấm Trichoderma chuẩn, công ty có thể mở rộng thị trường, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về nông nghiệp hữu cơ. Việc nâng cấp công nghệ nuôi nấm cũng giúp nâng cao giá trị gia tăng của sản phẩm, tạo ra lợi thế cạnh tranh.

- Tạo ra sản phẩm mới và nâng cao thương hiệu: Phân hữu cơ từ vỏ trái cây và than bùn có thể tạo ra các dòng sản phẩm đặc trưng, thu hút thêm khách hàng và củng cố hình ảnh một công ty tiên phong trong lĩnh vực nông nghiệp sạch và bền vững.

3.2. Hiệu quả môi trường

- Góp phần xử lý chất thải nông nghiệp: Hàng tấn vỏ và hạt trái cây thải ra mỗi ngày từ các nhà máy chế biến gây áp lực lớn lên môi trường. Việc biến các phụ phẩm này thành phân bón hữu cơ không chỉ giảm lượng chất thải rắn mà còn giảm thiểu ô nhiễm đất và nước do việc xử lý không đúng cách.

- Giảm thiểu việc sử dụng phân bón hóa học: Phân hữu cơ chất lượng cao thay thế một phần phân bón hóa học, góp phần giảm lượng hóa chất độc hại thải ra môi trường, bảo vệ đa dạng sinh học và sức khỏe con người.

- Cải thiện chất lượng đất và hệ sinh thái nông nghiệp: Phân hữu cơ cung cấp chất hữu cơ và vi sinh vật có lợi cho đất, giúp cải tạo cấu trúc đất, tăng cường độ phì nhiêu, khả năng giữ nước và giữ chất dinh dưỡng. Điều này tạo ra một môi trường đất khỏe mạnh, bền vững hơn.

3.3. Hiệu quả xã hội

- Tạo việc làm và tăng thu nhập cho người dân địa phương: Việc thu mua các phụ phẩm nông nghiệp và than bùn từ người dân địa phương hoặc các nhà máy chế biến trái cây tạo thêm nguồn thu nhập cho cộng đồng.

- Thúc đẩy nền nông nghiệp bền vững và an toàn thực phẩm: Sản phẩm phân hữu cơ chất lượng cao góp phần xây dựng một nền nông nghiệp sạch, an toàn, giảm thiểu dư lượng hóa chất trong nông sản, bảo vệ sức khỏe người tiêu dùng.

- Nâng cao nhận thức cộng đồng về bảo vệ môi trường: Dự án này là một minh chứng cụ thể về việc biến chất thải thành tài nguyên, khuyến khích các doanh nghiệp và người dân khác tìm kiếm các giải pháp sáng tạo để bảo vệ môi trường và phát triển kinh tế tuần hoàn.

Nhìn chung, nghiên cứu và ứng dụng các nguồn nguyên liệu dự phòng cho phân hữu cơ, cùng với việc nâng cấp công nghệ nuôi nấm Trichoderma, là một bước đi chiến lược và đúng đắn của Công ty. Dự án không chỉ giải quyết được bài toán về nguyên liệu mà còn tạo ra những sản phẩm có giá trị kinh tế cao, thân thiện với môi trường và mang lại lợi ích thiết thực cho cộng đồng, góp phần vào sự phát triển bền vững của ngành nông nghiệp Việt Nam.