Quy cách (Size) | 4.00-10 |
Số lớp vải chuẩn (PR) | 4 |
Vành chuẩn | 3.00B x 10 |
Áp suất bơm hơi | KPA | ĐƠN (S) | 322 |
KÉP (D) | — |
PSI | ĐƠN (S) | 46 |
KÉP (D) | — |
Tải trọng tối đa | KGS | ĐƠN (S) | 215 |
KÉP (D) | — |
LBS | ĐƠN (S) | 475 |
KÉP (D) | 100 |
Đường kính (mm) | 460 |
Chiều rộng mặt cắt (mm) | 112 |